-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authorization , command , decree , dictate , dictum , edict , endorsement , mandate , ordinance , permission , precept , sanction , ukase , warrant , announcement , order , proclamation , rule , writ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ