• /´faiæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc lệnh, lệnh
    Sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
    to give one's fiat to something
    tán thành việc gì
    Sự cho phép

    Ngoại động từ

    Ban sắc lệnh
    Đồng ý, tán thành
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    question , request

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X