-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allegorical , denotative , descriptive , emblematic , emblematical , fanciful , florid , flowery , illustrative , metaphoric , metaphorical , ornate , pictorial , poetical , representative , signifying , typical , anagogical , parabolic , symbolic , synecdochical , tropical , tropological
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ