• /´flʌʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rửa bằng tia nước
    Sự nhuộm màu đỏ máu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    được xối nước

    Xây dựng

    sự rửa bằng tia nước

    Giải thích EN: The removal or reduction to a permissible level of suspended or dissolved solids or contaminants in an estuary or harbor. Giải thích VN: Việc tách hoặc giảm mức độ chất lơ lửng hoặc chất rắn hòa tan hoặc các chất gây ô nhiễm ở đầu các cửa sông và các hải cảng.

    Kỹ thuật chung

    chỗ gãy
    được rửa
    phun
    auromatic flushing tank
    bể phun tự động
    automatic flushing cistern
    tự động phun nước
    automatic flushing tank
    két chứa tự động phun nước
    dual flushing cistern
    bình phun kép
    flush valve (flushingvalve)
    van phun
    flushing chamber
    buồng phun rửa, khoang phun rửa
    flushing chamber
    phòng phun nước rửa
    flushing head
    đầu phun
    flushing tank
    bể phun
    flushing tank
    két phun nước
    sự cọ rửa
    sự hàn phẳng
    sự làm sạch
    sự nối phẳng
    sự rửa
    sự rửa xối
    sự san bằng
    sự sục bọt
    sự xịt nước
    sự xịt rửa
    sự xối rửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X