• /pə´misibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chấp nhận được, dùng được
    this box is permissible
    cái hộp này có thể dùng được
    delay is permissible, even for a single day
    thậm chí chậm trễ một ngày cũng chấp nhận được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có thể chấp nhận

    Toán & tin

    cho phép được

    Điện lạnh

    trong dung hạn

    Kỹ thuật chung

    có thể
    được phép
    maximum permissible deviation
    độ lệch được phép tối đa
    maximum permissible dose
    liều (lượng) được phép tối đa
    maximum permissible error
    sai số được phép cực đại
    maximum permissible Mach number
    số Mach được phép cực đại
    permissible action
    hành động được phép
    permissible allowance
    dung sai được phép
    permissible area
    diện tích được phép (tưới)
    permissible current
    dòng điện được phép
    permissible current
    dòng được phép
    permissible dose
    liều (lượng) được phép
    permissible error
    sai số được phép
    permissible level of interference
    mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ)
    permissible limit
    giới hạn được phép
    permissible stress
    ứng suất được phép
    permissible voltage
    điện áp được phép
    total permissible laden weight
    tổng tải trọng được phép

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X