• /´ʌp¸bi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cử động đưa tay lên cao để đánh nhịp nhẹ
    (âm nhạc) nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)

    Tính từ

    Lạc quan, vui vẻ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    depressed , down , sad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X