• (đổi hướng từ Galloped)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước phi (ngựa)
    at full gallop
    phi nước đại
    at the snail's gallop
    đi chậm như sên

    Nội động từ

    Phi nước đại (ngựa)

    Hình Thái Từ

    Chạy nhanh, tiến triển nhanh

    Ngoại động từ

    Thúc (ngựa) phi nước đại
    to gallop through
    nói nhanh, đọc nhanh, hoàn thành nhanh
    to gallop through one's speech
    nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
    to gallop through one's homework
    làm bài tập ở nhà thật nhanh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phi nước đại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X