• /sprint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút
    Sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút..

    Nội động từ

    Chạy nước rút, chạy hết tốc lực
    she sprinted the length of the road
    cô ấy đã mở hết tốc lực suốt quãng đường


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    walk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X