• /´gla:si/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như thuỷ tinh
    Có tính chất thuỷ tinh
    Đờ đẫn, không hồn
    a glassy eye
    con mắt đờ đẫn không hồn
    Trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giống thủy tinh

    Xây dựng

    như thủy tinh

    Kỹ thuật chung

    kính
    thủy tinh
    glassy inclusion
    chất lẫn dạng thủy tinh
    glassy rock
    đá thủy tinh
    glassy superconductor
    chất siêu dẫn thủy tinh

    Kinh tế

    như thủy tinh
    thủy tinh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dull , rough , rugged , uneven , shining , smiling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X