• /´grautiη/

    Xây dựng

    phun vữa
    grouting apparatus
    thiết bị phun vữa
    grouting equipment
    thiết bị phun vữa
    grouting of rock foundation
    sự phun vữa ximăng vào móng đá
    stage grouting
    sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
    phun vữa ximăng
    grouting of rock foundation
    sự phun vữa ximăng vào móng đá
    quét nước ximăng
    sự đổ vữa

    Giải thích EN: The process of injecting grout into holes or rock formations for strengthening purposes. Giải thích VN: Quá trình đổ vữa vào hố hoặc sự tạo thành đá để làm chắc hơn.

    tiêm vữa
    grouting port
    lỗ tiêm vữa

    Kỹ thuật chung

    sự đệm
    sự phun vữa
    grouting of rock foundation
    sự phun vữa ximăng vào móng đá
    stage grouting
    sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
    sự trám
    sự trét
    vữa lỏng
    advance slope grouting
    vữa lỏng trát vào các khe hở dốc

    Địa chất

    sự trát xi măng, sự phun xi măng, sự xây bằng xi măng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X