-
(đổi hướng từ Formations)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tạo thành
- bed formation
- sự tạo thành dòng dẫn
- bog formation
- sự tạo thành bùn lầy
- bog formation
- sự tạo thành đầm lầy
- bog formation
- sự tạo thành sình
- carbide formation
- sự tạo thành cacbua
- drop formation
- sự tạo thành giọt
- formation of loudness
- sự tạo thành âm lượng
- peat formation
- sự tạo thành than bùn
- supporting formation
- sự tạo thành dòng sông
- swamp formation
- sự tạo thành bùn lầy
- swamp formation
- sự tạo thành đầm lầy
- swamp formation
- sự tạo thành sình
- terrace formation
- sự tạo thành dòng sông
- waste formation
- sự tạo thành chất thải
- web formation
- sự tạo thành lô giấy
- web formation
- sự tạo thành súc giấy
- zone formation
- sự tạo thành vùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , architecture , arrangement , compilation , configuration , constitution , construction , creation , crystallization , deposit , design , development , dispersal , disposition , embodiment , evolution , fabrication , figure , forming , generation , genesis , grouping , induction , makeup , manufacture , order , organization , pattern , production , rank , structure , synthesis , categorization , classification , deployment , disposal , distribution , layout , lineup , placement , sequence , composition , form , parade , procession , spread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ