• /´slʌvnli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , ordered , organized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X