-
(đổi hướng từ Harbouring)
Chuyên ngành
nuôi dưỡng
Kinh tế
cảng
- boat harbour
- cảng tàu đậu
- canal harbour
- cảng kênh đào
- free of the harbour
- sự rời cảng
- harbour accommodation
- thiết bị cảng
- harbour authority
- cục cảng vụ
- harbour bureau
- cục cảng vụ
- harbour depth
- độ sâu của cảng khẩu
- harbour dues
- cảng phí
- harbour dues
- phí cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- harbour dues
- thuế cảng
- harbour dues
- thuế vào cảng
- harbour master
- cảng vụ trưởng
- harbour master
- trưởng cảng
- harbour regulations
- cảng quy
- harbour regulations
- những quy định của bến cảng
- harbour risks
- rủi ro bến cảng
- harbour station
- trạm cảng
- ice-free harbour
- cảng không đóng băng
- make harbour
- vào cảng
- make harbour (to...)
- vào cảng
- natural harbour
- cảng thiên nhiên
- outer harbour
- cảng ngoài
- quarantine harbour
- cảng kiểm dịch
- tidal harbour
- cảng thủy triều
vịnh cảng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ