-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bent on , bound and determined , constant , decided , determined , driven , firm , fixed , intent , obsessed , persevering , persistent , relentless , resolute , resolved , serious , set on , single-minded , steadfast , strong-minded , strong-willed , stubborn , tenacious , unhesitating , unrelenting , unwavering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ