-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- catalyst , energy , goad , impulse , impulsion , incentive , incitation , incitement , momentum , motivation , power , pressure , push , spur , stimulant , urge , encouragement , fillip , inducement , prod , stimulation , stimulator , ambition , drive , force , stimulus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ