-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kích thích
- acoustic stimulus
- kích thích âm thanh
- adequate stimulus
- kích thích tương ứng
- chemical stimulus
- kích thích hóa học
- conditioned stimulus
- kích thích có điều kiện
- electric stimulus
- kích thích điện
- heterotopic stimulus
- kích thích dị nguyên
- homogeneous stimulus
- kích thích đồng nhất
- mechanical stimulus
- kích thích cơ học
- nomotopic stimulus
- kích thích ở vị trí bình thường
- Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
- đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
- threshold stimulus
- kích thích ngưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang * , boost , catalyst , cause , charge , encouragement , eye-opener , fillip , fireworks * , flash * , goad , impetus , impulse , incentive , incitation , incitement , inducement , instigation , invitation , kick * , motivation , motive , piquing , propellant , push , shot in the arm , spur , stimulant , stimulation , sting * , turn-on , urging , prod , stimulator , provocation , trigger , cue , pl. stimuli , sting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ