• /ə´mɔ:fəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có hình dạng nhất định, vô định hình
    (khoáng chất) không kết tinh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không định hình
    amorphous rock
    đá không định hình

    Xây dựng

    không kết dính

    Kỹ thuật chung

    vô định hình
    amorphous body
    vật vô định hình
    amorphous coating
    lớp phủ vô định hình
    amorphous materials
    vật liệu vô định hình
    amorphous memory array
    mảng bộ nhớ vô định hình
    amorphous phosphorus
    photpho vô định hình
    amorphous semiconductor
    bán dẫn vô định hình
    amorphous solid
    chất rắn vô định hình
    amorphous structure
    kết cấu vô định hình

    Kinh tế

    vô định hình
    amorphous sugar
    đường vô định hình

    Địa chất

    không định hình

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X