-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , ambition , drive , dynamism , energy , enterprise , enthusiasm , get-up-and-go , gumption * , inventiveness , leadership , moxie * , originality , punch , push , resource , resourcefulness , spunk * , steam * , vigor , hustle , aptitude , creativity , demarche , eagerness , gumption , moxie , pluck , spunk , step
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ