• /´prɔsi¸kju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...)
    prosecute war
    theo đuổi chiến tranh
    prosecute one's inquiries
    tiếp tục điều tra
    (pháp lý) khởi tố, kiện, truy tố
    to prosecute a claim for damages
    kiện đòi bồi thường

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    truy tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X