• /¸ini´læstik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không co dãn, không đàn hồi
    Không mềm dẻo, khó thích nghi
    (kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) không đàn hồi

    Xây dựng

    đàn hồi [không đàn hồi]

    Cơ - Điện tử

    (adj) không co giãn, không đàn hồi

    Kỹ thuật chung

    không đàn hồi
    inelastic collision
    va chạm không đàn hồi
    inelastic deformation
    biến dạng không đàn hồi
    inelastic electron scattering
    tán xạ electron không đàn hồi
    inelastic impact
    va chạm không đàn hồi
    inelastic material
    vật liệu không đàn hồi
    inelastic range
    miền không đàn hồi
    inelastic range
    vùng không đàn hồi
    inelastic scattering
    tán xạ không đàn hồi
    light emission via inelastic tunneling (LEIT)
    phát sáng qua hầm không đàn hồi
    phi đàn hồi

    Địa chất

    không đàn hồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X