• Inflection

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /in´flekʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác inflexion

    Như inflexion

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    võng [độ võng]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự uốn, chỗ uốn, điểm uốn

    Kỹ thuật chung

    điểm uốn
    accidental inflection
    điểm uốn ngẫu nhiên
    độ võng
    sự uốn

    Địa chất

    chỗ cong, góc cong

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    monotone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X