• /'inflʌks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chảy vào, sự tràn vào
    Dòng (người...) đi vào (nơi nào)
    Cửa sông

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dòng nước vào

    Điện lạnh

    thông thượng vào

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy vào
    dòng vào
    ảnh hưởng
    sự chảy vào
    tác dụng

    Kinh tế

    dòng vào

    Địa chất

    dòng vào, sự chảy vào

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X