• /in´klu:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả
    Cái gồm vào, cái kể vào
    (sinh vật học) thể vùi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tạp chất, chất lẫn

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Tạp chất, chất lẫn

    Cơ khí & công trình

    mối hàn đơ

    Hóa học & vật liệu

    bao thể
    sự chứa ở trong
    thể bị bao

    Toán & tin

    phép lồng

    Y học

    chất vùi
    celi inclusion
    chất vùi tế bào
    sự vùi

    Điện lạnh

    hạt lẫn

    Kỹ thuật chung

    bao hàm
    chất lẫn
    glassy inclusion
    chất lẫn dạng thủy tinh
    lime inclusion
    chất lẫn đất sét
    lime inclusion
    chất lẫn sứ
    lime inclusion
    chất lẫn vôi (gốm)
    sự bao hàm

    Kinh tế

    sự bao gồm

    Địa chất

    thể bị bao, vỉa kẹp, lớp kẹp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X