-
Kỹ thuật chung
liên tiếp
- sequential analysis
- phân tích liên tiếp
- sequential estimation
- sự ước lượng liên tiếp
- Sequential Probability Ratio Test (SpreadSpectrum) (SPRT)
- đo thử xác suất liên tiếp (Kỹ thuật trải phổ)
- sequential risk function
- hàm mạo hiểm liên tiếp
- sequential test
- tiêu chuẩn liên tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consecutive , constant , continuous , following , incessant , later , next , persistent , regular , sequent , serial , steady , subsequent , subsequential , succedent , succeeding , successive , successional , chronological
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ