-
(đổi hướng từ Integers)
Chuyên ngành
Toán & tin
số nguyên
Giải thích VN: Là số không có phần thập phân (0, 1, 25, 173, 1032, ...). Giá trị số nguyên có thể bé hơn, bằng hoặc lớn hơn 0.
- complex integer
- số nguyên Gauss
- complex integer
- số nguyên phức
- divisible by an integer
- chia hết cho một số nguyên
- division of a fraction by an integer
- chia một phân số cho một số nguyên
- divisor of an integer
- ước số của một số nguyên
- even integer
- số nguyên chẵn
- Gaussian integer
- số nguyên Gauss
- integer expression
- biểu thức số nguyên
- integer programming
- lập trình số nguyên
- integer type
- kiểu số nguyên
- integer value
- giá trị kiểu số nguyên
- integer-pointer conversion
- chuyển đổi số nguyên-con trỏ
- long integer conversion
- sự chuyển đổi số nguyên dài
- multidigit integer
- số nguyên nhiều chữ số
- multidigit integer
- số nguyên nhiều chữ số
- negative integer
- số nguyên âm
- non-negative integer
- số nguyên không âm
- non-negative integer
- số nguyên tự nhiên
- positive integer
- số nguyên dương
- signed integer
- số nguyên có dấu
- small integer
- số nguyên nhỏ
Kỹ thuật chung
nguyên
- complex integer
- số nguyên Gauss
- complex integer
- số nguyên Gauxơ
- complex integer
- số nguyên phức
- divisible by an integer
- chia hết cho một số nguyên
- division of a fraction by an integer
- chia một phân số cho một số nguyên
- divisor of an integer
- ước số của một số nguyên
- even integer
- số nguyên chẵn
- gauss integer number
- số nguyên Gauxơ
- Gaussian integer
- số nguyên Gauss
- Gaussian integer
- số nguyên Gauxơ
- half-integer
- bán nguyên (spin)
- half-integer
- số bán nguyên
- half-integer
- số nửa nguyên
- half-integer moment
- mômen bán nguyên
- Integer (INT)
- số nguyên
- integer constant
- hằng nguyên
- integer constant
- hằng số nguyên
- integer data type
- kiểu dữ liệu nguyên
- integer expression
- biểu thức số nguyên
- integer number
- số nguyên
- integer part
- phần nguyên
- integer polyhedron
- đa diện nguyên
- integer programming
- lập trình số nguyên
- integer programming
- quy hoạch nguyên
- integer solution
- nghiệm nguyên
- integer type
- kiểu nguyên
- integer type
- kiểu số nguyên
- integer unit
- bộ số nguyên
- integer value
- giá trị kiểu số nguyên
- integer variable
- biến nguyên
- integer variable
- biến số nguyên
- integer-pointer conversion
- chuyển đổi số nguyên-con trỏ
- long integer conversion
- sự chuyển đổi số nguyên dài
- multidigit integer
- số nguyên nhiều chữ số
- multidigit integer
- số nguyên nhiều chữ số
- negative integer
- số nguyên âm
- non-negative integer
- số nguyên không âm
- non-negative integer
- số nguyên tự nhiên
- positive integer
- số nguyên dương
- signed integer
- số nguyên có dấu
- small integer
- số nguyên nhỏ
- unsigned integer constant
- hằng nguyên không dấu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ