• /¸intəkə¸lʌmni´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ, (kiến trúc)

    Sự dựng cột cách quãng
    Quãng cách giữa hai cột

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoảng cách cột

    Giải thích EN: 1. the clear space between adjacent columns.the clear space between adjacent columns.2. the system of spacing in a series of columns, measured in multiples of the shaft diameter.the system of spacing in a series of columns, measured in multiples of the shaft diameter. Giải thích VN: 1. Khoảng không gian giữa hai cột gần kề///2. Một hệ thống khoảng các trong một chuỗi các cột, thường được đo lường bằng số lần độ lớn của bán kính trụ cột.

    Kỹ thuật chung

    bước cột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X