• (đổi hướng từ Multiples)
    /'mʌltipl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều, nhiều mối, phức tạp
    multiple shop
    cửa hàng có nhiều chi nhánh

    Danh từ

    (toán học) bội số
    least common multiple
    bội số chung nhỏ nhất

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bội số, nhiều nhánh, nhiều phần, phức

    Toán & tin

    bội

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    bội, bội số
    nhiều đầu (mối)
    phức số

    Xây dựng

    nhiều lớp (tầng)

    Điện lạnh

    được mắc sun

    Điện tử & viễn thông

    nhiều hành trình

    Kỹ thuật chung

    bội số
    cực bội
    đa công

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    multiple gateways
    đa cổng nối
    đa
    nhân
    carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
    đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
    Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
    đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có tránh xung đột
    Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
    đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột
    carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
    đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
    communicating with multiple recipients
    liên lạc với nhiều người nhận
    CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
    đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
    Digital Sense Multiple Access (DSMA)
    đa truy nhập nhận biết số
    multiple circuit
    mạch nhân, mạch bội
    multiple phase shift keying-MPSK
    sự thích ứng chuyển pha nhân bội
    nhiều

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    communicating with multiple recipients
    liên lạc với nhiều người nhận
    dragging multiple items
    kéo nhiều mục
    in multiple shear
    cắt kéo (nhiều đinh tán)
    International Multiple Destination Television Connection (IMDTC)
    kết nối truyền hình nhiều điểm đích quốc tế
    mason's adjustable multiple point suspension scaffold
    giàn giáo treo ở nhiều điểm
    MPS (multipleport sharing)
    sự chia sẻ nhiều cổng
    MPS (multipleport sharing)
    sự dùng chung nhiều cổng
    MSC (multiplesystems coupling)
    sự ghép nối nhiều hệ thống
    multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch
    bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
    multiple access
    nhiều đường vào
    multiple access network
    mạng lưới có nhiều đầu vào
    multiple access satellite
    vệ tinh có nhiều đường vào
    multiple access system
    hệ (thống) có nhiều lối vào
    multiple access technique
    kỹ thuật nhiều đầu vào
    multiple access technique
    kỹ thuật nhiều lối vào
    multiple access terminal
    đầu cuối nhiều lối vào
    multiple band configuration
    cấu hình nhiều dải
    multiple band-pass filter
    bộ lọc nhiều tế bào
    multiple bay frame
    khung nhiều nhịp
    multiple bay frame
    sườn nhiều nhịp
    multiple beam
    nhiều búp nhọn
    multiple beam
    nhiều chùm
    multiple beam antenna
    ăng ten nhiều búp nhọn
    Multiple Beam Antenna (MBA)
    ăng ten nhiều búp sóng
    multiple beam system
    hệ thống có nhiều chùm tia
    multiple blades bit
    choòng khoan nhiều ngạnh
    multiple blanking
    sự dập cắt nhiều lần
    multiple board
    bìa nhiều lớp
    multiple broaching
    sự chuốt nhiều lần
    Multiple BST
    láng nhựa nhiều lớp
    multiple casting
    sự đúc nhiều khuôn
    multiple channel telephone group
    nhóm nhiều đường kênh điện thoại
    multiple chart
    nhiều biểu đồ
    multiple choice method
    phương pháp lựa chọn nhiều lần
    multiple clamp
    cái kẹp nhiều chỗ
    multiple compressor design
    kết cấu nhiều máy nén
    multiple compressor refrigerating installation
    hệ (thống) lạnh có nhiều máy nén
    multiple cone loudspeaker
    loa nhiều vành xoe
    multiple consolidation ranges
    nhiều vùng hợp nhất
    multiple contact relay
    rơle nhiều tiếp điểm
    multiple control
    sự điều khiển nhiều mối
    multiple converter
    bộ biến đổi nhiều lần
    multiple cord
    dây nhiều lõi
    multiple core cable
    cáp nhiều lõi
    multiple core cable
    cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
    multiple crossing
    chỗ đường giao nhiều nhánh
    multiple cylinder compressor
    máy nén nhiều xylanh
    multiple data
    dữ liệu nhiều lớp
    Multiple Destination (MU)
    nhiều đích đến
    multiple development
    sự khai thác nhiều lần
    multiple device file
    tập tin nhiều thiết bị
    multiple diffraction
    sự nhiễu xạ nhiều lần
    multiple dome buttress dam
    đập nhiều mái tròn
    multiple drill
    máy khoan nhiều trục chính
    multiple drilling
    sự khoan nhiều hướng
    multiple drilling
    sự khoan nhiều mũi
    multiple drilling machine
    máy khoan nhiều trục chính
    multiple echo
    tiếng vọng nhiều lần
    multiple effect absorption refrigerating system
    hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
    multiple electrode
    nhiều điện cực
    multiple evaporator refrigerating machine
    máy lạnh có nhiều dàn bay hơi
    multiple evaporator refrigerating machine
    máy lạnh có nhiều giàn bay hơi
    multiple expansion
    giãn nở nhiều cấp
    multiple explicit routes
    nhiều đường truyền tường minh
    multiple feeder
    cáp tiếp sóng nhiều dây
    multiple feeder
    fiđơ nhiều dây
    multiple flow cooler
    bộ làm lạnh nhiều lối
    multiple fuel engine
    động cơ nhiều chất đốt
    multiple gateways
    nhiều cổng nối
    multiple gazing
    sự lắp nhiều lớp kính
    multiple glass
    kính nhiều lớp
    multiple glazing
    cửa kính nhiều lớp
    multiple glazing
    lắp kính nhiều lớp
    multiple glazing
    lắp nhiều lớp kính
    multiple glazing
    sự lắp kính nhiều lớp
    Multiple HDLC Receive (RH)
    Thu nhiều HDLC (High - Level Data Link Control)
    multiple head
    nhiều dầu (bảng điện)
    multiple independence beams
    nhiều chùm tia độc lập
    multiple installation
    sự lắp đặt nhiều nhánh
    multiple integral
    tích phân nhiều lớp
    multiple ionized
    bị iôn hóa nhiều lần
    multiple jet turbine
    tuabin gáo nhiều vòi
    multiple lamp holder
    giá đèn nhiều ổ
    multiple lamp holder
    giá nhiều ổ rẽ dòng
    multiple latticed trust
    giàn có nhiều thanh bụng
    Multiple Launch Rocket System (MLRS)
    hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
    multiple leaf damper
    van không khí kiểu nhiều lá
    multiple lever clamp
    dụng cụ kẹp nhiều đòn
    multiple lever clamp
    gá kẹp nhiều đòn
    multiple lift structure
    kết cấu nhiều lớp
    multiple locations
    nhiều điểm
    multiple locations
    nhiều vị trí
    multiple louver
    cửa sổ nhiều lớp
    multiple measurements
    số đo nhiều lần
    multiple modulation
    sự điều chế nhiều lần
    multiple mold
    khuôn nhiều nhánh
    multiple motor crane
    máy trục nhiều động cơ
    multiple motor drive
    sự kéo bằng nhiều động cơ
    multiple navigation lock
    âu nhiều thuyền
    multiple number
    số nhiều chữ
    multiple occupancy building
    nhà nhiều chức năng
    multiple output circuit
    mạch nhiều lối ra
    multiple pin clutch
    bộ ly hợp nhiều trục ngắm
    multiple pin plug
    phích cắm điện nhiều chốt
    multiple pipe cooler
    dàn lạnh nhiều ống
    multiple pipe cooler
    giàn lạnh (kiểu) nhiều ống
    multiple piston compressor
    máy nén nhiều pittông
    multiple plate flange
    cánh dầm (thép) nhiều bản
    multiple plate flange
    cánh rầm nhiều lớp
    multiple plate flange
    cánh rầm nhiều tấm
    multiple plate flange
    bản cánh nhiều lớp
    multiple port sharing (MPS)
    sự chia sẻ nhiều cổng
    multiple port sharing (MPS)
    sự dùng chung nhiều cổng
    multiple pregnancy
    chữa nhiều thai
    Multiple Provider Router (Windows95) (MPR)
    Bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp (Windows95)
    multiple punching
    sự đục nhiều lỗ
    multiple purpose cold store
    sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
    multiple purpose project
    đồ án nhiều mục đích
    multiple reaading
    đọc nhiều lần
    multiple refection
    sự phản xạ nhiều lần
    multiple reflection
    phản xạ nhiều lần
    multiple reflection echoes
    tiếng vọng nhiều lần
    multiple reflection echoes
    tín dội (phản xạ) nhiều lần
    multiple reflexion
    phản xạ nhiều lần
    multiple resonance
    cộng hưởng nhiều lần
    multiple route system
    hệ thống nhiều đường
    multiple row seam
    mối tán (đinh) nhiều hàng
    multiple sampling
    sự lấy mẫu nhiều lần
    multiple sampling
    sự lấy nhiều mẫu
    multiple scattering
    sự tán xạ nhiều lần
    multiple sedimentation tank
    bể lắng nhiều ngăn
    multiple seizure
    ổ cắm nhiều lỗ
    multiple seizure
    sự chiếm nhiều đường
    multiple selection
    nhiều lựa chọn
    multiple setup
    đồ gá nhiều vị trí
    multiple shear rivet
    đinh tán nhiều rãnh
    multiple shot survey instrument
    thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
    multiple signal unit-MSU
    bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
    multiple socket
    ổ cắm nhiều lỗ
    multiple source interference
    giao thoa nhiều nguồn
    multiple span bridge
    cầu nhiều nhịp
    multiple spindle machine
    máy nhiều trục chính
    multiple stage
    nhiều tầng
    multiple stage absorption refrigerating system
    hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
    multiple stage compression arrangement
    thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
    multiple stage compression arrangement
    thiết bị lạnh nhiều cấp
    multiple stage compression plant
    thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
    multiple stage compression refrigerating unit
    tổ máy (lạnh) nén nhiều cấp
    multiple stage compression refrigerating unit
    tổ máy lạnh nhiều cấp
    multiple stage compression system
    thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
    multiple stage compressor
    máy nén nhiều cấp
    multiple stepped cone
    bánh đai nhiều bậc
    multiple story
    nhiều tầng
    multiple story dwellings
    nhà ở nhiều tầng
    Multiple Subscriber Number (LSN)
    số gọi nhiều thuê bao
    multiple switch
    cái chuyển mạch nhiều đường
    multiple switch
    cái chuyển mạch nhiều nhánh
    multiple system coupling (MSC)
    sự ghép nối nhiều hệ thống
    multiple tariff
    biểu giá (điện) nhiều mức
    multiple tariff
    biểu giá nhiều mức
    multiple taxation
    đánh thuế nhiều lần
    multiple thread
    ren nhiều đầu mối
    multiple track cross-grooved
    cam nhiều prôfin
    multiple turn ring
    vòng xoắn nhiều lớp
    multiple use circuit
    việc dàn xếp nhiều một mạch
    multiple use circuit
    việc sử dụng nhiều một mạch
    multiple valve
    van nhiều ngả
    multiple winding
    cuộn dây nhiều lớp
    multiple _boring machine
    máy doa ngang nhiều trục chính
    multiple _boring machine
    máy khoan ngang nhiều trục chính
    multiple _order filter
    bộ lọc nhiều thứ cấp
    multiple-address code
    mã nhiều địa chỉ
    multiple-address instruction
    lệnh nhiều địa chỉ
    multiple-address space
    vùng nhiều địa chỉ
    multiple-aperture core
    lõi từ nhiều lỗ
    multiple-arch dam
    đập nhiều mái tròn
    multiple-arch dam
    đập nhiều vòm
    multiple-arm semafore
    tín hiệu nhiều cánh
    multiple-axis chart
    biểu đồ nhiều trục
    multiple-band-pass filter
    bộ lọc nhiều dải thông
    multiple-bar chart
    biểu đồ nhiều thanh
    multiple-beam aerial
    ăng ten nhiều búp nhọn
    multiple-beam antenna
    ăng ten nhiều chùm
    multiple-beam interference
    giao thoa nhiều chùm tia
    multiple-beam interference
    sự giao thoa nhiều chùm
    multiple-beams bridge floor
    sàn cầu kiểu nhiều dầm
    multiple-blade saw
    máy cưa nhiều lưỡi
    multiple-blade saw frame
    máy cưa nhiều lưới kiểu khung
    multiple-brace truss
    giàn nhiều thanh xiên
    multiple-casement window
    cửa sổ nhiều cánh
    multiple-channel culvert
    ống dây (điện) nhiều rãnh
    multiple-choice selection field
    vùng lựa có nhiều lựa chọn
    multiple-choice selection list
    danh sách lựa có nhiều lựa
    multiple-computer system
    hệ (thống) nhiều máy tính
    multiple-contact switch
    công tắc nhiều tiếp điểm
    multiple-core casting
    sự đúc nhiều thao
    multiple-cornered (turning) lathe
    máy tiện vật nhiều cạnh
    multiple-disc clutch
    khớp ly hợp nhiều đĩa
    multiple-document interface
    giao diện nhiều tài liệu
    multiple-domain network
    mạng nhiều vùng
    multiple-dome dam
    đập nhiều mái tròn
    multiple-dome dam
    đập nhiều mái vòm
    multiple-dwelling building
    nhà nhiều buồng
    multiple-flue chimney
    ống khói nhiều thân
    multiple-frequency vibrator
    đầm rung nhiều tần số
    multiple-frequency vibrator
    máy rung nhiều tần số
    multiple-head milling cutter
    dao phay gồm nhiều đầu
    multiple-hearth incinerator
    lò thiêu đốt nhiều tầng
    multiple-key access
    sự truy cập nhiều khóa
    multiple-lattice truss
    giàn nhiều hệ thanh bụng
    multiple-lattice truss
    giàn nhiều mắt
    multiple-length number
    số có nhiều độ dài
    multiple-lift
    có nhiều lớp
    multiple-line entry field
    trường nhập có nhiều dòng
    multiple-message mode
    chế độ nhiều thông báo
    multiple-outlet plug
    phích cắm có nhiều lỗ
    multiple-partition support (MPS)
    hỗ trợ nhiều phần
    multiple-pass printing
    sự in nhiều chiều
    multiple-plate capacitor
    tụ nhiều bản
    multiple-plate clutch
    bộ ly hợp nhiều đĩa
    multiple-plate clutch
    khớp ly hợp nhiều đĩa
    multiple-reflector aerial
    ăng ten phản xạ nhiều lần
    multiple-reflector antenna
    ăng ten phản xạ nhiều lần
    multiple-row
    nhiều hàng
    multiple-row blasting
    sự nổ mìn nhiều hàng
    multiple-row heating coil
    thiết bị cấp nhiều vòng xoắn
    multiple-sampling plan
    kế hoạch lấy nhiều mẫu
    multiple-sash window
    cửa sổ nhiều cánh
    multiple-screw
    nhiều mối
    multiple-server queue
    hàng nhiều bộ phục vụ
    multiple-server queue
    hàng nhiều máy chủ
    multiple-shear rivet joint
    mối tán đinh xẻ nhiều rãnh
    multiple-shot
    nhiều cấp
    multiple-shot
    nhiều tầng
    multiple-skirt system
    hệ nhiều giờ
    multiple-skirt system
    hệ thống nhiều tấm chắn
    multiple-speed
    nhiều tốc độ
    multiple-speed floating controller
    bộ điều chỉnh nhiều tốc độ
    multiple-spindle drilling machine
    máy khoan nhiều trục chính
    multiple-splined
    nhiều rãnh
    multiple-splined
    nhiều then
    multiple-stage
    nhiều bậc
    multiple-stage
    nhiều bước
    multiple-stage
    nhiều cấp
    multiple-stage
    nhiều giai đoạn
    multiple-stage compressor
    máy nén khí nhiều nấc
    multiple-stage press
    máy ép nhiều nấc
    multiple-stranded conductor
    dây dẫn nhiều dảnh
    multiple-stranded conductor
    dây dẫn nhiều sợi
    multiple-string processing
    sự xử lý nhiều chuỗi
    multiple-subscriber number
    số nhiều thuê bao
    multiple-sway frame
    khung nhiều nút di chuyển
    multiple-thread screw
    vít nhiều đầu mối
    multiple-threaded screw
    vít có nhiều đầu mối
    multiple-threaded tap
    tarô nhiều đầu mối
    multiple-throw
    nhiều khuỷu
    multiple-throw crank
    trục nhiều khuỷu
    multiple-tool
    nhiều dao
    multiple-tool block
    đầu dao nhiều lưỡi
    multiple-tool block
    giá lắp nhiều dao
    multiple-tool lathe
    máy tiện nhiều dao
    multiple-tool slide
    bàn dao nhiều dao
    multiple-tooth gear cutter
    dao cắt rãnh nhiều răng
    multiple-train unit
    đoàn tàu nhiều bộ phận
    multiple-twin quad
    cáp bốn lõi nhiều đôi
    multiple-unit tube
    đèn nhiều nhóm cực
    multiple-user system
    hệ thống nhiều người dùng
    multiple-way slide valve
    van trượt nhiều ngả
    multiple-way valve
    van nhiều ngả
    multiple-wire system
    hệ nhiều dây dẫn
    MVS (multipleVirtual Storage)
    nhiều bộ lưu trữ ảo
    MVS (multipleVirtual Storage)
    nhiều bộ nhớ ảo
    protective multiple earthling
    sự tiếp đất nhiều lần
    protective multiple grounding
    sự tiếp đất nhiều lần
    synchronous multiple access system
    hệ đồng bộ có nhiều lối vào
    vertical multiple spindle drilling machine
    máy khoan đứng nhiều trục chính
    nhiều lần
    multiple blanking
    sự dập cắt nhiều lần
    multiple broaching
    sự chuốt nhiều lần
    multiple choice method
    phương pháp lựa chọn nhiều lần
    multiple converter
    bộ biến đổi nhiều lần
    multiple development
    sự khai thác nhiều lần
    multiple diffraction
    sự nhiễu xạ nhiều lần
    multiple echo
    tiếng vọng nhiều lần
    multiple ionized
    bị iôn hóa nhiều lần
    Multiple Launch Rocket System (MLRS)
    hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
    multiple measurements
    số đo nhiều lần
    multiple modulation
    sự điều chế nhiều lần
    multiple reaading
    đọc nhiều lần
    multiple refection
    sự phản xạ nhiều lần
    multiple reflection
    phản xạ nhiều lần
    multiple reflection echoes
    tiếng vọng nhiều lần
    multiple reflection echoes
    tín dội (phản xạ) nhiều lần
    multiple reflexion
    phản xạ nhiều lần
    multiple resonance
    cộng hưởng nhiều lần
    multiple sampling
    sự lấy mẫu nhiều lần
    multiple scattering
    sự tán xạ nhiều lần
    multiple shot survey instrument
    thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
    multiple taxation
    đánh thuế nhiều lần
    multiple-reflector aerial
    ăng ten phản xạ nhiều lần
    multiple-reflector antenna
    ăng ten phản xạ nhiều lần
    protective multiple earthling
    sự tiếp đất nhiều lần
    protective multiple grounding
    sự tiếp đất nhiều lần
    nối song song
    multiple connection
    mạch nối song song
    multiple series connection
    nối song song-nối tiếp
    mức bội
    tổ hợp

    Kinh tế

    bội số
    đa dạng
    đa trùng
    multiple share
    cố phiếu đa trùng
    multiple share
    cổ phiếu đa trùng
    phức hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X