• Cơ khí & công trình

    ren trong

    Giải thích EN: A screw thread cut inside a piece of hollow material or cylinder on its inner surface, such as that of a nut. Giải thích VN: Ren của đai ốc ở mặt trong một mấu hay một ống.

    internal thread broaching
    sự chuốt ren trong

    Kỹ thuật chung

    ren vít trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X