• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    sự doa
    sự nong lỗ

    Kỹ thuật chung

    khơi rộng (lỗ khoan)

    Giải thích EN: 1. the process of enlarging or smoothing a borehole or drilled hole.the process of enlarging or smoothing a borehole or drilled hole.2. the breaking down of the walls between two adjacent drill holes.the breaking down of the walls between two adjacent drill holes. Giải thích VN: 1. Quá trình khai rộng hoặc san bằng lỗ khoan. 2. Việc phá đổ thành ngăn giữa hai lỗ khoan kề nhau.

    dao chuốt
    broaching pass
    lần chạy dao chuốt
    broaching tool
    dao chuốt hình
    dao khoét lỗ
    mũi đục
    mũi khoét
    sự chuốt
    helical broaching
    sự chuốt xoắn ốc
    internal broaching
    sự chuốt lỗ
    internal broaching
    sự chuốt trong
    internal thread broaching
    sự chuốt ren trong
    multiple broaching
    sự chuốt nhiều lần
    pull-broaching
    sự chuốt kéo
    push-broaching
    sự chuốt đẩy
    surface broaching
    sự chuốt bề mặt
    sự chuốt hình

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự chuốt, sự nong lỗ, doa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X