• /¸invə´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dính dáng, sự mắc míu
    Điều rắc rối, điều phức tạp
    Sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
    (toán học) sự nâng lên luỹ thừa
    (thực vật học) sự cuốn trong
    (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Sự cuộn, sự xoắn, sự nâng luỹ thừa

    Toán & tin

    phép đối hợp
    biaxial involution
    phép đối hợp song trục
    central involution
    phép đối hợp tâm
    cyclic involution
    phép đối hợp tuần hoàn
    elliptic involution
    phép đối hợp eliptic
    elliptic involution
    phép đối hợp elliptic
    extremal involution
    phép đối hợp cực trị
    focal involution
    phép đối hợp tiêu
    hyperbolic involution
    phép đối hợp hipebolic
    hyperbolic involution
    phép đối hợp hiperbolic
    involution of high order
    phép đối hợp cấp cao
    involution on a line
    phép đối hợp tuyến
    line involution
    phép đối hợp tuyến
    linear involution
    phép đối hợp tuyến tính
    n-array involution
    phép đối hợp bộ n
    orthogonal involution
    phép đối hợp trực giao
    point involution
    phép đối hợp điểm
    quadratic involution
    phép đối hợp bậc hai
    rational involution
    phép đối hợp hữu tỷ
    skew involution
    phép đối hợp lệch
    skew involution
    phép đối hợp lệnh
    symmetric involution
    phép đối hợp đối xứng
    TERNARY INVOLUTION
    phép đối hợp bộ ba

    Xây dựng

    phép mũ hóa

    Kỹ thuật chung

    đối hợp
    ánh xạ đối hợp
    sự cuộn
    sự phức tạp
    sự rắc rối
    sự xoắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X