• /¸aisou¸stætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) đẳng tĩnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tĩnh định
    isostatic arch
    vòm tĩnh định
    isostatic beam
    dầm tĩnh định
    isostatic system
    hệ thống tĩnh định

    Kỹ thuật chung

    đẳng tĩnh
    isostatic adjustment
    điều chỉnh đẳng tĩnh
    isostatic adjustment
    sự cân bằng đẳng tĩnh
    isostatic anomaly
    dị thường đẳng tĩnh
    isostatic compensation
    bù đẳng tĩnh
    isostatic equilibrium
    cân bằng đẳng tĩnh
    isostatic line
    đường đẳng tĩnh
    isostatic mass compensation
    bù khối lượng đẳng tĩnh
    isostatic net
    mạng lưới đẳng tĩnh
    isostatic pressing
    ép đẳng tĩnh
    isostatic pressing
    sự nén đẳng tĩnh
    isostatic pressure compensa-tion
    bù áp suất đẳng tĩnh
    isostatic reduction
    sự điều chỉnh đẳng tĩnh
    isostatic surface
    mặt đẳng tĩnh
    local isostatic anomaly
    dị thường đẳng tĩnh địa phương
    local isostatic compensation
    bù đẳng tĩnh cục bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X