• /dʒɔgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
    Vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)

    Ngoại động từ

    Xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
    Nối bằng vấu nối

    Nội động từ

    Chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên

    Chuyên ngành

    Ô tô

    nối bằng gờ

    Xây dựng

    nút lại
    sự chèn khóa
    vấu nối

    Giải thích EN: 1. a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.2. a dowel used to join blocks of masonry.a dowel used to join blocks of masonry.

    Giải thích VN: 1. Một khấc nối hình V nối các vật liệu với nhau bằng sự trùng khớp để tránh xê dịch, hình thành một mối nối///2. Một chốt được sử dụng để nối các khối xây.

    Điện

    lắc nhẹ

    Kỹ thuật chung

    cái nút
    chân gỗ
    chốt gỗ
    khe mộng
    khe nứt
    khóa liên động
    nêm
    ngõng trục
    đường xoi
    gờ
    nối bằng vấu
    mộng
    joggle beam
    rầm ghép mộng
    joggle piece
    thiết bị mộng nối
    joggle post
    thiết bị mộng nối
    joggle truss
    giàn gỗ liên kết mộng
    mộng xoi
    rãnh
    then
    vấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    jiggle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X