• (đổi hướng từ Shortened)
    /´ʃɔ:tən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thu ngắn lại, làm cho ngắn hơn, rút ngắn
    Mặc quần soóc (cho trẻ em)
    Cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)

    Nội động từ

    Ngắn lại, trở nên ngắn hơn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm ngắn lại

    Điện lạnh

    co (ngắn)

    Kỹ thuật chung

    rút ngắn

    Kinh tế

    cho mỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X