• Hóa học & vật liệu

    vàng lỏng

    Giải thích EN: 1. a suspension of gold particles in an oil, applied as a gilding layer to ceramics. Also, LIQUID BRIGHT GOLD.a suspension of gold particles in an oil, applied as a gilding layer to ceramics. Also, LIQUID BRIGHT GOLD. 2. an informal term for any liquid believed to be highly valuable, such as oil.an informal term for any liquid believed to be highly valuable, such as oil. Giải thích VN: 1. chất vẩn có các hạt vàng trong dầu, ứng dụng là lớp mạ vàng hoặc đồ gốm. Cũng như, vàng trắng lỏng.2. từ dân dã chỉ chất lỏng được coi là có giá trị cao, ví dụ như dầu hỏa.

    Kỹ thuật chung

    dầu mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X