• /¸ʌnə´kʌmpənid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có người cùng đi, không có người hộ tống
    children unaccompanied by an adult will not be admitted
    trẻ em không có người lớn đi kèm sẽ không được vào
    (âm nhạc) trình diễn không có nhạc đệm
    sing unaccompanied
    hát không có nhạc đệm


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    accompanied , together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X