-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , bate , debar , disable , disenable , disentitle , disfranchise , eighty-six * , except , exclude , impair , incapacitate , invalidate , nix * , not make the cut , paralyze , preclude , prohibit , rule out , suspend , unfit , weaken , outlaw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ