• /¸self´kɔnʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ý thức về bản thân mình, tự giác
    self-conscious class
    giai cấp tự giác
    E dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)
    a self-conscious smile
    một nụ cười e dè


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X