• (đổi hướng từ Minced)
    /mins/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt băm, thịt thái nhỏ
    mince of beef
    thịt bò thái nhỏ

    Ngoại động từ

    Băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
    not to mince matters (one's words)
    nói chẻ hoe; nói toạc móng heo

    Nội động từ

    Đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    băm
    thái

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    reveal , tell all

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X