• /nai/

    Thông dụng

    Phó từ & giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    closely , hard , near , nearby

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X