• /´ni:ɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nê-ông
    neon light
    đèn nê-ông
    neon sign
    đèn nê-ông quảng cáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Ne
    neon

    Giải thích VN: Nguyên tố hóa học thuộc nhóm khí trơ.

    boiling neon
    neon sôi
    helium neon laser
    laze nêon-heli
    helium-neon mixture
    hỗn hợp heli-neon
    indoor neon voltage detector stick
    bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà
    liquid neon
    neon lỏng
    neon fluorescent tube
    đèn ống neon
    neon gas
    hơi khí neon
    neon glow lamp
    đèn neon
    neon glow-lamp
    đèn neon ánh sáng trắng
    neon indicator
    bộ chỉ báo neon
    neon indicator tube
    đèn ống nêon chỉ báo
    neon lamp
    đèn neon
    neon lamp
    đèn nêon
    neon light
    đèn neon
    neon light
    đèn nêon
    neon refrigeration
    làm lạnh neon
    neon refrigeration
    sự làm lạnh neon
    neon tube
    đèn neon
    neon tube
    đèn ống nêon
    neon tube
    ống neon
    neon voltage detector stick
    sào thử điện đèn nêon
    neon-neon heat exchanger
    thiết bị trao đổi nhiệt neon
    neon-neon heat exchanger
    thiết bị trao đổi nhiệt neon-neon
    outdoor neon voltage detector stick
    sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
    nêong
    neon light
    đèn nêong
    neon tube
    ống đèn nêong
    neon tube lighting
    sự chiếu sáng bằng đèn nêong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X