• /´mi:niəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về công việc) dành cho người hầu làm
    có tính chất thấp kém, hầu hạ, nghèo hèn (servile)

    Danh từ

    Người ở, người hầu, đầy tớ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    elevated , skilled , superior , talented

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X