-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , base , baseborn , boring , common , degrading , demeaning , dull , fawning , grovelling , humble , humdrum , ignoble , ignominious , low , mean , obeisant , obsequious , routine , servile , slavish , sorry , subservient , sycophantic , unskilled , vile , lowly , servant , serving , sordid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ