-
Kỹ thuật chung
gang dẻo
Giải thích EN: A cast iron treated so as to cause graphite to precipitate in spherical form during solidification, affording higher strength and ductility and thus combining the processing advantages of cast iron with the engineering advantages of steel. Also, DUCTILE (CAST) IRON, SPHERULITIC GRAPHITE CAST IRON. Giải thích VN: Gang được xử lí để tạo ra cấu trúc graphít để kết tinh dưới dạng cầu trong suốt quá trình hóa rắn để tăng độ bền , độ dẻo và như vậy kết hợp được những ưu điểm của sự gia công gang với các đặc tính kĩ thuật tốt của thép. Từ tương tự DUCTILE (CAST) IRON, SPHERULITIC GRAPHITE CAST IRON.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ