-
Chuyên ngành
Xây dựng
đá nguyên khối
Giải thích EN: A sizable solid block without joints, as in reinforced-concrete constructions.
Giải thích VN: Khối chất rắn lớn không có khe nứt, ví dụ như trong các công trình có bê tông cốt sắt.
phiến
Giải thích EN: 1. a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.2. a large block of stone, especially when used in building or sculpture.a large block of stone, especially when used in building or sculpture..
Giải thích VN: 1. Một cột, đài tưởng niệm, tượng hay cấu trúc tương tự được hình thành từ một khối đá đơn///2. Một khối đá to được sử dụng trong xây dựng hoặc trạm khắc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ