• Hóa học & vật liệu

    giấy onionskin

    Giải thích EN: A thin, lightweight, translucent, glazed paper having an undulating surface caused by a special heating and drying process; commonly used for airmail stationery. Giải thích VN: Giấy mỏng, nhẹ, trong mờ, được láng bóng có bề mặt gợn sóng tạo ra nhờ quá trình làm nóng và sấy khô đặc biệt sử dụng cho đồ dùng văn phòng phẩm gửi bằng máy bay.

    Kỹ thuật chung

    giấy dai mỏng
    giấy mỏng
    giấy pơluya
    giấy viết thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X