• Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) mạch hở

    Kỹ thuật chung

    mạch hở

    Giải thích VN: Mạch bị ngắt hay làm mất điện đi. Mạch điện trở bằng vô cực.

    open circuit admittance
    dẫn nạp mạch hở
    open circuit characteristics
    đặc tính mạch hở
    open circuit cooling
    sự làm mát mạch hở
    open circuit crushing
    sự nghiền mạch hở
    open circuit current
    dòng điện mạch hở
    open circuit operation
    sự vận hành mạch hở
    open circuit test
    sự thử mạch hở
    open circuit voltage
    điện áp mạch hở
    open circuit winding
    cuộn dây mạch hở
    open-circuit (intermediate) voltage
    điện áp trung gian mạch hở
    open-circuit characteristic
    đặc tính mạch hở
    open-circuit current
    dòng mạch hở
    open-circuit indicator
    bộ chỉ báo mạch hở
    open-circuit jack
    lỗ cắm mạch hở
    open-circuit jack
    ổ cắm mạch hở
    open-circuit line
    đường dây mạch hở
    open-circuit parameter
    tham số mạch hở
    open-circuit signaling
    sự báo hiệu mạch hở
    Terminated Open Circuit (TOC)
    kết cuối mạch hở
    mạch mở
    open circuit voltage
    điện áp trong mạch mở

    Y học

    mạch hờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X