• /ə´proubriəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều sỉ nhục, sự nhục nhã
    he must incured opprobrium
    anh ta đã phải gánh chịu sự nhục nhã


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X