-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- black eye * , blemish , debasement , debasing , degradation , discredit , dishonor , disrepute , disrespect , humiliation , ignominy , ill repute , infamy , loss of honor , obloquy , shame , stain , stigma , tarnish , bad name , bad odor , odium , abuse , contempt , disdain , disgrace , offense , reproach , scorn , scurrility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ