• /'ɔptimizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lạc quan; tính lạc quan
    I'm still full of optimism at any time
    Lúc nào tôi cũng vẫn lạc quan
    revolutionary optimism
    lạc quan cách mạng
    (triết học) chủ nghĩa lạc quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X