• /æn¸tisi´peiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dùng trước, sự hưởng trước
    Sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước
    to save in anticipation of the future
    tiết kiệm để dành cho tương lai
    Sự thúc đẩy
    Sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi
    (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường
    (âm nhạc) âm sớm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dự đoán
    dự kiến
    sự dự tính
    sử dụng trước
    anticipation (ofquota)
    sự dùng trước (hạn ngạch)
    trả sớm
    trả trước hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X