• /ə´vɔidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chỗ khuyết (chức vụ)
    sự bác bỏ
    sự hủy bỏ
    sự tránh
    tax avoidance
    sự tránh thuế
    việc tránh né

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X