• /iks´klu:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
    Sự ngăn chận
    Sự loại trừ
    Sự đuổi ra, sự tống ra
    To the exclusion of somebody (something)
    Trừ ai (cái gì) ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch

    Kỹ thuật chung

    loại trừ
    exclusion principle
    nguyên lý loại trừ
    mutual exclusion
    loại trừ lẫn nhau
    mutual exclusion
    sự loại trừ lẫn nhau
    mutual exclusion
    sự loại trừ tương hỗ
    Pauli exclusion principle
    nguyên lý loại trừ Pauli
    principle of exclusion
    nguyên lý loại trừ
    sự chặn
    sediment exclusion
    sự chặn phù sa
    sự loại bỏ
    sự loại trừ
    mutual exclusion
    sự loại trừ lẫn nhau
    mutual exclusion
    sự loại trừ tương hỗ
    sự ngăn chặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X