• (đổi hướng từ Expelled)
    /iks´pel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra
    to be expelled from the school
    bị đuổi ra khỏi trường

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trục xuất

    Kỹ thuật chung

    phóng ra
    phun ra
    thải ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X